Tishar nghiến răng, siết chặt thanh kiếm và đứng vững tại chỗ.
Hieronymus, sau khi nhận được Phước Lành, chứng kiến mọi vết thương trên cơ thể mình biến mất.
Chỉ cần đến đó thôi thì còn dễ xử lý. Họ có thể tiếp tục giao chiến lần nữa.
Nhưng lão già từng tung hoành trên chiến trường này, người đã sử dụng vô số ma pháp và kỹ năng điêu luyện, nay đã trở lại tuổi thanh xuân. Ông ta lấy lại sinh lực mà thời gian đã cướp đi.
Nhiều tác phẩm thường gọi đây là “hình thái thứ hai” hay “giai đoạn hai,” nói chung cũng chỉ có một ý nghĩa.
Hắn đã trở nên mạnh hơn.
Kẻ quái dị kia — người vừa mới đây còn đơn độc đối đầu với đội quân tinh nhuệ của Vương quốc Anselus và các Cựu Chiến Sĩ Đức Tin của giáo phái Hy Vọng Tương Lai — lại một lần nữa đứng dậy.
Tuy nhiên, chẳng ai còn nhìn vào Hieronymus nữa.
Tất cả ánh mắt đều bị hút về phía cô gái nhỏ đứng trước mặt hắn.
Một cô bé độ tuổi mười ba, mười bốn với mái tóc dài màu tím. Dĩ nhiên, Rebecca Rolfe thực ra đã ở tuổi mười bảy, mười tám, nhưng chẳng ai thấy thế, chỉ vì cô quá thấp.
Theo lời Andrew, kẻ tự nhận rằng đức tin của mình đã bị vấy bẩn và rằng hắn phản bội giáo chủ của Hy Vọng Tương Lai, thì cô chỉ là một cô gái có năng lực ban Phước Lành — bị giam giữ và bóc lột.
Khi người của Anselus đòi bằng chứng, Andrew chỉ vào Tishar và hỏi:“Sau khi anh cải đạo sang Thánh Giáo, Phước Lành của anh có thay đổi gì không?”
Tishar đã lắc đầu. Không hề. Thực tế, khả năng tái tạo của anh ta còn mạnh dần theo thời gian, tỷ lệ thuận với chính sự trưởng thành của bản thân.
Tiếp đó, Andrew chỉ vào các thuộc hạ của mình, giải thích rằng họ cũng vẫn giữ được Phúc Lành dù đã quyết định phản bội thủ lĩnh.Vì vậy, hắn nói, cô gái đó chẳng liên quan gì đến tà giáo này; cô là người hắn cần cứu thoát.
Người của Anselus không tin trọn lời hắn, nhưng họ bắt đầu thấy hứng thú.
Phước Lành đó quả thật phi thường.
Trải qua nhiều năm chiến đấu chống lại nó, họ có lẽ còn hiểu rõ hơn cả những kẻ sùng tín của Hy Vọng Tướng Lai. Vì thế, họ nghĩ, nếu có cơ hội, họ sẽ cố kéo cô về phía mình.
Mỗi người đều đắm chìm trong giấc mộng ấy — về một tương lai sáng hơn, rực rỡ hơn cho riêng họ.
Và họ vẫn còn mơ mộng… cho đến khi thứ đang khoác lên làn da của một cô bé nở nụ cười kéo dài tới tận mang tai.
“Cười… vì điều gì vậy?”
Vô tình thôi — thật sự vô tình — Asley đã hỏi câu đó.
Đó là bi kịch của hắn.
“Người ta chỉ nên cười khi vui. Phải không?”
Cô không bao giờ nói dối — chỉ vì cô không đủ tự tin để giả dối một cách thuyết phục.
Đôi khi, cô sẽ cố tình giấu bớt chuyện, hoặc nói theo cách khiến người khác hiểu sai, nhưng những gì cô nói… luôn là sự thật.
“Vậy nói ta nghe, điều gì khiến cô vui đến thế?”
Và như vậy, câu trả lời cô dành cho Asley là chân thật tuyệt đối.
“Giờ ta có thể đi bất cứ đâu.
Không còn phải mãi chìm sâu Bên Dưới, mù lòa trước mọi thứ, chỉ nhìn thấy ánh chớp lóe lên rồi tắt dần của những Ánh Sáng phía trên.
Không còn phải chờ đợi trong tuyệt vọng, mong một Ánh Sáng rơi xuống.
Không còn phải dõi đôi mắt trống rỗng về bầu trời sao, tìm chút Hơi Ấm le lói trong thứ ánh sáng lạnh lùng ấy.”
Thực thể đó — được Hunkeschni đặt tên là một Ngoại Thần — cất tiếng đáp, âm thanh gần như một khúc hát không kìm nổi niềm hân hoan.
“Ta không cần phải gieo mình xuống các Ánh Sáng Bên Dưới chỉ để có được chút Hơi Ấm nữa.”
Và thế là sự thật lộ ra.
Kra’Suks-Fux, vị thần có tên không được phép gọi, kẻ vô danh mang vô số danh xưng — cuối cùng cũng bị phơi bày.
Điều mà người ta vẫn cho là quy luật tự nhiên — rằng những ai chìm vào tuyệt vọng sẽ nổ tung thành hư vô — thực chất là hành động có ý thức của một sinh thể biết suy nghĩ.
Một vài thế giới có biết về Ngoại Thần này. Ngay cả nơi đây, cũng có một số ít mơ hồ nhận ra sự tồn tại của nó… đủ để Hunkeschni đặt cho nó cái tên “Ngoại Thần từ Bên Ngoài.”
Nhưng đó là tri thức bị giấu kín. Tri thức cấm kỵ.
Tiết lộ nó sẽ chẳng mang lại lợi ích cho ai. Vì thế, để yên tâm mà sống, tốt hơn hết là cứ để nó tồn tại như một luật.
Vì khi là luật, nó có quyền lực — đủ để ngăn chặn tội ác như bóc lột sức người đến kiệt quệ, hay chặt tay kẻ không đạt chỉ tiêu.
Đó cũng là hạt mầm cho những tôn giáo sơ khai. Đối với kẻ tuyệt vọng, chỉ cần ý niệm rằng có một vị thần ban sức mạnh đã là cứu rỗi.
Nhưng ở thế giới này, chẳng có cứu rỗi nào mà không phải trả giá.
Với Ngoại Thần, đó là hành động tuyệt vọng để chiếm lấy Hơi Ấm.Còn với loài người, điều đó chẳng khác nào bị săn mồi.
Hành động của Ngoại Thần là tội ác — vì cướp Hơi Ấm của kẻ khác chính là cướp đi mạng sống họ.
Nói cách khác — một thần linh ăn thịt người đang đứng trước mặt họ.
Một vị thần, đói khát và không thể nguôi ngoai.
Ban đầu, Asley chẳng hiểu nó đang nói gì.
Nhưng bộ óc thiên tài của hắn, được Phúc Lành mài sắc hơn nữa, nhanh chóng nhận ra đáp án. Và khi hiểu ra, trái tim hắn đóng băng.
Hắn cố túm lấy cổ áo cô bé, nhưng tay không chịu nghe lời.
Nụ cười trên môi cô — vừa chân thật, vừa kinh hoàng — khiến hắn cứng đờ.
Như để phủ nhận điều hiển nhiên, hắn hét lên:“Ngươi! Ngươi đã lấy tri thức của ta rồi sao? Đổi lại cho Phúc Lành… ngươi đã có được tri thức để triệu hồi chính mình!”
Tách. Tách. Tách.
Một chuỗi vỗ tay chậm rãi, đẫm mùi mỉa mai mà ở vài thế giới khác, người ta sẽ nhận ra ngay.
“Đúng vậy. Ta đã làm thế, Hieronymus.”
Cô quét ánh mắt qua từng người.
“Ta đã lập khế ước với Hieronymus. Hắn nói muốn trả thù bằng sức mạnh của ta, nên ta cho hắn mượn.Hắn dâng tế phẩm, ta nhận.Hắn muốn có Phước Lành, ta ban cho.Chẳng phải tất cả đều đúng như ý hắn sao?”
Tất cả đều là sự thật.
Dẫu thế, khi Ngoại Thần cất lời, mọi người vẫn chỉ biết nhìn chằm chằm vào cô, khuôn mặt đông cứng trong nỗi kinh hãi. Kể cả Hieronymus.
Không phải vì họ không hiểu. Nếu những lời cô nói là thật, thì kẻ tội đồ chính là thủ lĩnh của Hy Vọng Ngày Mai.
Nhưng nỗi sợ ấy không sinh ra từ lý trí.Đó là nỗi khiếp đảm nguyên sơ.
Khi mặt trời lặn, bóng dài của những trụ đá khổng lồ trải ra, đôi mắt cô bé rực lên sắc tím tà.
Trông cô như một sinh vật bước ra từ vực sâu của nỗi bất an, khiến ai nấy đều muốn nôn mửa vì kinh hoàng.
Thấy phản ứng đó, Ngoại Thần nói:“Đừng sợ.”
Câu nói ấy chỉ khiến mọi chuyện tệ hơn.Thứ đó nhìn quanh và hiểu rõ ý nghĩa thật sự của nỗi sợ trên gương mặt con người.
Ngay cả Asley, bậc thầy trong việc đọc vị cảm xúc, cũng chưa từng giải mã nổi những nụ cười của Hunkeschni.Vậy mà ở đây, một vị thần lại có thể hiểu loài người đủ sâu để chạm vào tận gốc rễ nỗi kinh hoàng của họ.
Ít ai hiểu trọn tình thế, nhưng cảnh tượng cô gái nói “đừng sợ” với những kẻ run rẩy trước mặt mình là thứ kinh dị tận cùng.
Có một người hiểu.
Asley siết chặt Thánh Tích trong tay.Ngoại Thần gọi nó là “thiết bị kỳ quặc,” nhưng thực ra đó là một trượng thần, di vật chỉ có giáo chủ của Thần Quốc Yelran mới được quyền sử dụng.
Nó khuếch đại sức mạnh của người cầm, và điều đó đã nói lên tất cả.
“Trở về nơi ngươi đến đi,” Hieronymus rít lên, bắt đầu niệm chú dài.
Joanna, tưởng rằng hắn định tấn công Rebecca, lập tức lao đến ngăn cản.
Không ai ở đây thực sự hiểu Joanna Smith nghĩ gì về Rebecca Rolfe.
Hunkeschni tin rằng Joanna xem Rebecca như con gái.Hieronymus và những người khác cho rằng bà là tín đồ sùng đạo, tận hiến cho vị thần của mình.
Tất cả đều sai.
Trớ trêu thay, chính Joanna là người nhìn thấy Ngoại Thần rõ nhất.Quá khứ đầy bi kịch của bà đã trao cho bà đôi mắt có thể nhận ra sự hoang dại ẩn trong nó.
Trải qua hàng thập kỷ chịu đựng bất công lặng lẽ, bà nhận ra được cùng một sức chịu đựng ấy trong sinh thể kia.
Bà nhớ đến khoảnh khắc Rebecca lặng lẽ dời những món đồ vướng đường để bà lau dọn dễ hơn.
Một ngày, Rebecca bước vào với giày dính đầy cát sau buổi huấn luyện; Joanna đã tốn hàng giờ lau sàn.Từ đó trở đi, Rebecca luôn giũ sạch giày trước khi vào nhà.
Rebecca đối xử với bà như một người cùng sống chung, không hơn không kém.Không là kẻ trên, không là kẻ dưới.Họ ít nói, nhưng luôn âm thầm quan tâm đến nhau — kiểu quan hệ Joanna chưa từng có trong đời.
Bà không tôn thờ Rebecca như thần, không coi cô là bạn, cũng chẳng xem cô là chủ.Và bà cũng không nhìn cô như đứa con thất lạc chưa kịp chào đời.
Mối quan hệ của họ mơ hồ, nhưng Joanna trân trọng nó — và vì thế, bà muốn bảo vệ nó.
Ai đó chặn đường bà — và đâm tới.
Tishar.
“Tôi không biết chuyện gì đang xảy ra, nhưng thứ đó là mối nguy lớn nhất ở đây!Làm đi, Hieronymus! Mau! Đuổi nó về đi, ngay bây giờ!”
Anh ta đang bảo vệ Hieronymus — kẻ thù mà anh vừa chiến đấu sinh tử cách đây ít phút.
Vậy mà chẳng ai trách anh.Họ cũng đã hiểu, qua những gì vừa nghe, rằng mọi chuyện đã vượt ngoài tầm lý trí.
Trước khi lý trí kịp cất tiếng, bản năng đã gào thét:Con bé đó phải bị tiêu diệt trước tiên.
Đôi mắt Ngoại Thần mở to khi Joanna gục xuống, cánh tay và bụng bị xuyên thủng bởi lưỡi kiếm của Tishar.
“Jo…anna?”
Khung cảnh thật vô nghĩa.Cô chẳng nói gì đặc biệt — chỉ nói rằng mình đã làm theo yêu cầu của Hieronymus.
Vậy tại sao?Tại sao Joanna lại bị đâm chết?Và lại bởi tay Tishar?
Ngay lúc đó, phép chú của Hieronymus hoàn tất.
Một tiếng nổ rung trời, cột sáng trắng tinh khiết giáng thẳng từ bầu trời, nuốt trọn Ngoại Thần.Tia sáng đánh xuống đầu nó như thể thiên giới vừa nện một cột trụ xuống trần gian.
Đó là nghi thức cổ xưa từ thời còn ở Giáo Quốc Yelran — nghi lễ trục xuất thần linh đã giáng thế.
Sau một hồi lâu, ánh sáng tan dần.Chỉ còn lại một cô gái tóc vàng.
Khẽ —Cô cử động.
Mọi người đồng loạt siết chặt vũ khí.
Cô ngồi dậy chậm rãi, tay đặt lên ngực, hít vài hơi thật sâu.Rồi mở mắt.
Đôi mắt xanh — không còn phát sáng.
“Chào mọi người. Tôi là Rebecca Rolfe.”
Tất cả cùng nhận ra ngay lập tức.Sinh thể vừa rồi đã biến mất.Không chỉ vì màu mắt đổi khác, mà toàn bộ cách nói, cách thở đều đã khác.
Cô đưa tay ra trước, ngón trỏ chỉ thẳng vào Asley.
“Thủ lĩnh của Hy Vọng Tương Lai.Vì ông, gia đình ta đã bị sát hại.”Giọng cô như một lời phán quyết.
Mọi người hiểu — dù chỉ lờ mờ — rằng trước mặt họ lúc này là một con người thực thụ.Thực thể chiếm giữ thân xác cô đã biến mất.
Nhận ra điều đó, Tishar và binh lính Anselus đồng loạt quay sang, vũ khí lại chĩa về phía Hieronymus.
Liên minh ngắn ngủi kết thúc.Ánh mắt Asley rực lửa sát ý.
Họ cố gắng đứng dậy, nhưng chẳng ai cử động nổi.
“Có một điều tôi phải nói,” Rebecca cất lời.“Hãy nghe cho kỹ, Hieronymus — không, cựu giáo chủ của Thần Quốc Yelran, Asley.”
Asley giật đầu nhìn về phía cô.
Thấy biểu cảm đó, Rebecca mỉm cười nhạt và bắt đầu nguyền rủa.
“Chính ngươi đã triệu hồi vị Ngoại Thần đó đến thế giới này.Ngươi đã kéo nó lên từ nơi sâu hơn cả lòng đất, nơi nó chỉ có thể ngước nhìn tuyệt vọng.Và ông đặt vào tay nó chiếc chìa khóa — chìa khóa dẫn đến mọi nơi.”
Asley hiểu ngay.
Hắn định biện minh rằng nghi thức triệu hồi ấy cần sự chuẩn bị vô cùng phức tạp ở phía con người.
Nhưng rồi hắn nhớ lại lời cảnh báo gần đây của Hunkeschni, rằng thực thể kia đang lan truyền một “từ ngữ” mà chỉ chúng biết.Lúc đó, hắn đã xem nhẹ, nghĩ rằng đó chỉ là cách nó tự gọi mình — “Ngoại Thần.”
Giờ thì hắn hiểu: nếu từ ngữ ấy kết hợp với nghi thức triệu hồi của hắn… thảm họa sẽ nối dài vô tận.
Asley khuỵu gối.
Rebecca nhớ lại những ký ức thoáng qua mà cô nhìn thấy từ trong tâm thức thực thể.
Sau mỗi vì sao sáng là một thế giới khác — trang phục khác, tập tục khác, sinh vật khác.Cô đoán rằng số lượng thế giới nhiều bằng số ánh sao trên bầu trời.Và vì đó là ký ức của Ngoại Thần, con số thật có thể còn vô tận hơn.
Nhìn thẳng vào hắn, ánh mắt cô lạnh lẽo.
“Từ giờ trở đi, không chỉ thế giới này.Ngoại Thần đó sẽ vươn tay đến từng thế giới dưới mỗi vì sao trên bầu trời đêm.Ngươi không bao giờ nên triệu hồi thứ như thế.Tất cả là lỗi của Ngươi.Tương lai? Hy vọng?Ngươi đã ném chúng xuống Biển Lạnh rồi.Không… điều này sẽ khiến ngươi đau hơn nhiều.”
Rebecca mượn lại giọng điệu của sinh thể từng chiếm lấy thân xác mình.
“Đó là sai lầm của ngươi.”
Asley hiểu rõ ý cô.Họ không bao giờ nên tiến hành nghi thức triệu hồi ấy.Mọi thứ đều là lỗi của Hy Vọng Tương Lai.
Cả hai đầu gối hắn đổ sụp xuống đất.
hắn hoàn toàn bất lực — chỉ cần ai đó vung kiếm, hắn sẽ gục ngay tức khắc.
Nhưng không ai động đậy. Không ai nói nổi một lời.
Nếu dùng một khái niệm mà thế giới này chưa từng biết đến… thì đó chính là kinh hoàng vũ trụ.
Một nỗi sợ phi lý, không thể diễn tả, vượt ngoài mọi lý trí — cảm giác chắc chắn rằng mọi thứ đã diệt vong không thể cứu vãn.
Một cơn tuyệt vọng nặng nề đè xuống tất cả, khi ai nấy đều hiểu rằng — kể cả giết kẻ thù trước mắt, cũng chẳng thể thay đổi được gì.
Và không một ai trong số họ hiểu được vì sao phước lành của họ vẫn còn hoạt động.

