Vol 3: Triều Dâng Dưới Vầng Trăng Đen – Phần Thượng

Chương 13: Chốn yên nghỉ của các vị thần

2025-10-14

1

Dưới lớp đá, mặt đất như bị một thứ vũ khí khổng lồ vô song chém nứt toác, để lại một vết rạch dài ngút ngàn, máu vàng tuôn ra như sông. 

Tai Lộ Minh Phi vang lên từng hồi nổ trầm đục, dòng sông dung nham phía trước giống như một thanh kiếm lửa đang được nhúng xuống nước biển để tôi luyện nhưng kỳ lạ thay, mặt biển không hề sôi trào.

“Em hình như nghe thấy tiếng sấm.” 

Lộ Minh Phi nói.

“Đó là tiếng nước biển bốc hơi.” 

Sở Tử Hàng đáp, giọng bình tĩnh như đang giảng bài, 

“Ở độ sâu cực hạn này, áp suất cao đến mức nước biển chuyển sang trạng thái siêu tới hạn, nơi điểm sôi vượt quá 500 độ. Khi dung nham tiếp xúc với nước, nước bốc hơi dữ dội, tạo ra những vụ nổ hơi nước vang rền mà cậu nghe như sấm. Nhưng chỉ cần hơi nước hạ nhiệt một chút, áp suất khổng lồ lập tức nén nó trở lại trạng thái lỏng hoặc siêu tới hạn. Bong bóng thậm chí còn chưa kịp thoát ra khỏi mặt dung nham.”

Sau sự cố nhỏ ban nãy, Trieste vận hành lại ổn định. 

Tiếng gió rít khe khẽ qua các van, kim đồng hồ nhảy lên xuống, các chỉ số đều nằm trong giới hạn an toàn. 

Dưới tay điều khiển của Caesar, con tàu lặn tiếp tục lao sâu, hướng thẳng xuống phía dưới, tốc độ nhanh đến mức đáng ngại. 

Vì đã mất một phần oxy, anh muốn tiết kiệm thời gian, nên phong cách điều khiển bỗng trở nên hung hãn.

“Đại ca, làm ơn nhẹ tay chút! Lỡ mà trượt tay thì ta rơi thẳng xuống dung nham đấy!” 

Lộ Minh Phi căng thẳng nói.

“Yên tâm, cậu biết kỹ năng lái của tôi như nào mà.” 

Caesar cười, vẻ tự tin thường thấy.

“Cái này đâu liên quan gì đến vấn đề kỹ năng! Gần thế này mà trượt một cái là ta thành heo quay cả lũ rồi!”

“Không đâu,” Caesar nhún vai, “như người Nhật nói đấy, Thánh đấu sĩ sẽ không bao giờ bị hạ bởi cùng một chiêu hai lần. Trieste cũng thế, không thể hỏng hai lần vì cùng một lỗi.”

“Đại ca, giờ thì em tin chắc lý trí của anh đã tử trận thật rồi!”

Caesar chỉ cười, nhưng thực ra chẳng dễ chịu gì.

Ở nơi kỳ dị thế này, nếu không nói vài câu để tự trấn an, áp lực tâm lý có thể bóp nát người ta bất cứ lúc nào. 

Độ sâu hiển thị: 8.500m. 

Trieste chuyển sang nguồn năng lượng yếu, chỉ còn động cơ pin lithium xoay đều, giúp con tàu lặng lẽ lướt đi. 

Bên dưới, đáy biển rạch ra một vết nứt đỏ rực như vực sâu của địa ngục.

Con tàu soi sáng bởi lửa trào, nhỏ bé như một con côn trùng bị ánh lửa nuốt chửng.

Nhìn xuống vực, Lộ Minh Phi chợt nhớ tới thần thoại Bắc Âu về khe vực Ginnungagap, khi thế giới còn chưa được tạo ra, chưa có trời, cũng chưa có đất, chỉ có màn sương mù dày đặc bao phủ khắp không gian.

Trong biển sương ấy tồn tại khe vực vô tận tên Ginnungagap, chia đôi vũ trụ:

một bên là Muspelheim, xứ của lửa và sức nóng,

bên kia là Niflheim, xứ của băng và sương giá.

Giữa nơi dòng dung hòa của lửa và băng ấy, sinh ra Ymir, tổ tiên của loài khổng lồ băng giá,

và con bò cái khổng lồ Audhumla.

Audhumla liếm muối và băng mà sống,

còn Ymir uống dòng sữa trắng từ bầu vú của nó, mà lớn lên giữa sương mù nguyên sơ.

Từ cửa sổ quan sát, Lộ Minh Phi nhìn thấy rõ ranh giới giữa dung nham vàng rực và nước biển đen kịt, nét phân chia sắc như lưỡi dao. 

Lác đác quanh đó là mấy con tôm nhỏ đỏ sẫm, còn có những sinh vật tím đậm sống cộng sinh với chúng.

“Thật không thể tin nổi, đúng không?” 

Sở Tử Hàng nói, ánh mắt anh vẫn dán vào các con số trên bảng đo, “Người ta từng nghĩ không sinh vật nào có thể sống ở nhiệt độ vượt quá 100 độ, vì cơ thể sẽ sôi lên và tan rã. Nhưng sau này, thợ lặn phát hiện có loài tôm nhỏ có thể chịu được 400 độ, sống ngay cạnh núi lửa ngầm, nhờ vi khuẩn cộng sinh chuyển hóa các hợp chất như hydro sunfua thành năng lượng. Sự sống thật kỳ diệu, con người chỉ hiểu được một phần nhỏ của nó. Có người còn cho rằng, chính những ngọn núi lửa dưới đáy biển như thế này là nơi khai sinh ra sự sống đầu tiên, vừa có nước, vừa có nhiệt, vừa có khoáng chất.”

“Ginnungagap ạ?” 

Lộ Minh Phi ngẩng lên hỏi.

Sở Tử Hàng khẽ gật đầu: 

“Các giáo sư cho rằng, khe vực ấy trong thần thoại có lẽ không phải là ẩn dụ, mà chính là hình bóng của một rãnh sâu dưới đại dương, nơi lửa và băng, dung nham và nước, từng gặp nhau lần đầu. Chỉ những ai đã tận mắt nhìn xuống vực ấy mới hiểu được vì sao tổ tiên người Bắc Âu lại gọi nó là vực hỗn mang, nơi sự sống và cái chết cùng sinh ra.”

“Nhưng thời xưa ai có thể xuống tới đây chứ?”

“Rồng.” 

Sở Tử Hàng đáp, “Thần thoại nói nơi này là nơi khai sinh ra sự sống, ngụ ý rằng long tộc được sinh ra từ những vực sâu như thế.”

Tất cả cửa sổ quan sát đều mở, tầm nhìn gần như 360 độ, chỉ trừ mặt vỏ tàu. 

Sakatoku Mai đứng trên đỉnh khoang lái, cúi xuống nhìn vực sâu rực lửa, khuôn mặt đỏ bừng vì sức nóng.

“Bên ngoài, nước biển 224 độ.” 

Sở Tử Hàng nói, “Dù có lớp cách nhiệt, nếu còn hạ thấp thêm nữa, có lẽ chính chúng ta cũng chịu không nổi.”

“Giờ còn là xông hơi, thêm chút nữa là thành quay heo sữa luôn rồi.” 

Lộ Minh Phi lau mồ hôi, cả người ướt nhẹp.

Trong khoang lái, cảnh tượng chẳng khác nào nhà tắm hơi, nhóm của Caesar gần như trần như nhộng, ai nấy mồ hôi đổ như suối, mông dính chặt vào ghế như bị nung chảy. 

Đó là một sai lầm:

Vì rất ít người từng xuống đáy vực, nên Bộ Trang bị không có dữ liệu, cứ tưởng nơi đó lạnh, nên thiết kế đồng phục có chức năng giữ ấm. 

Kết quả: 

Giờ mà mặc thêm lớp nào thì chắc chắn sẽ bị ngất vì sốc nhiệt.

Chỉ có Sở Tử Hàng vẫn thắt đai, đeo katana kiếm bên hông. 

Caesar rung ngực một cái, mồ hôi tụ lại thành dòng, lăn theo khe cơ bắp xuống bụng.

“Các anh… có phiền nếu em cởi luôn quần lót không?” 

Lộ Minh Phi than, giọng khàn khàn. 

Cái quần ướt sũng dính vào người, nóng hầm hập như một con cóc nướng bám sau mông, khiến cậu phát điên.

“Cứ tự nhiên,” Caesar cắn điếu xì gà, “đều là đàn ông cả. Ngoài kia nhiệt độ lại tăng thêm 15 độ rồi. Oxy còn 38 phút.”

Lộ Minh Phi hất phăng cái quần lót, ném vào góc khoang, cảm giác nhẹ bẫng như vừa trút được cả áo bông mùa đông.

“Trời ạ! Cái thứ dựng đứng kia là cái gì vậy?!” 

Caesar kêu lên.

Lộ Minh Phi sững lại, cúi đầu nhìn xuống… rồi ngẩng lên, thấy cả Sở Tử Hàng cũng đang nhìn về cùng hướng, ánh mắt nghi hoặc.

“Đại ca, giữ chút tiết tháo đi! Cơ bắp anh có đẹp mấy thì em cũng không hứng thú với đàn ông đâu!” 

Lộ Minh Phi đỏ mặt gắt.

“Không ai quan tâm đến cái của cậu đâu.” 

Caesar chậm rãi quay đầu lại, giọng khàn khàn, gương mặt cứng đờ.

“Nhìn ra ngoài đi, hướng 9 giờ.”

Lộ Minh Phi chưa bao giờ thấy trên mặt Caesar biểu cảm như thế: 

Kinh hãi, bối rối, choáng ngợp, sợ hãi như thể anh vừa nhìn thấy ma, hoặc cũng có thể là thần giáng xuống trước mắt.

Lộ Minh Phi vội quay đầu nhìn sang hướng 9 giờ, chỉ một cái liếc mắt thôi mà quên sạch cả cơn nóng, một luồng lạnh lẽo từ sống lưng tràn lên, khiến cậu nổi đầy da gà.

Cậu nhìn thấy một tòa tháp, không, một tòa tháp khổng lồ!

Không có mô tả.

Nó sừng sững trên triền dốc cạnh khe nứt trên mặt đất, không xa là dòng dung nham cuộn chảy lên xuống như thủy triều. 

Thân tháp đen thẫm, ánh lửa phản chiếu khiến nó trông như một khối sắt khổng lồ đang dần tan chảy.

Không ai nói được lời nào. 

Trong khoảnh khắc ấy, mọi ngôn từ đều trở nên vô nghĩa, chỉ còn lại kinh hoàng, phấn khích và sùng kính.

Từ đội lặn sâu, đến Minamoto Chisei đang ở trên Tu Di Tọa, rồi cả Schneider và Manstein ở trụ sở học viện, tất cả đều đang nhìn tòa tháp ấy.

Nó như thể đã tồn tại nơi đó hàng triệu năm, vĩ đại như thần, cô độc cũng như thần. 

Chỉ cần nhìn thôi, người ta đã muốn quỳ xuống.

“Thứ đó… tuyệt đối không phải do con người tạo ra.” 

Caesar khàn giọng nói.

“Không thể nào,” Sở Tử Hàng đáp, “loài người không thể xây nổi một tòa tháp như thế dưới độ sâu 8.600m.”

“Thành phố của loài rồng ư?” 

Lộ Minh Phi lẩm bẩm, chính cậu cũng không nhận ra giọng nói đó là của mình.

Theo đà tiến của Trieste, một thành phố uy nghiêm hiện dần ra ở cuối tầm nhìn như một quốc độ của thần.

Vượt qua dãy núi ngầm, dưới đáy biển, thành cổ mở ra như một bức họa. 

Trung tâm là ngọn tháp cao ngút trời, bên cạnh là dòng sông dung nham rực đỏ, tất cả như tồn tại từ thuở khai thiên lập địa.

Trieste bay lượn phía trên thành phố, như một khinh khí cầu lạc giữa rừng chọc trời. 

Nửa thành đã chìm xuống sông dung nham, nửa còn lại chỉ còn đống hoang tàn đổ nát. 

Duy chỉ có ngọn tháp ở trung tâm vẫn sừng sững qua vô số kỷ nguyên, biểu tượng cho vinh quang đã mất.

Ngay cả từ những tàn tích đổ nát, vẫn có thể tưởng tượng được sự hùng vĩ khi xưa:

Những mái vòm cong như núi được lợp bằng sắt đen khắc hình mây cuộn và long thú.

Từ bốn góc các công trình buông xuống những xích sắt dài hàng trăm mét, treo đầy chuông gió đen.

Trong dòng hải lưu, hàng vạn chiếc chuông đong đưa, ngân lên khúc nhạc vô thanh.

Không ai thở nổi. 

Tất cả đều bị vẻ cổ xưa và uy nghiêm của thành phố ép đến nghẹt thở.

Đi khắp thế giới, chưa từng có nền văn minh nào xây dựng được thứ gì kỳ vĩ đến thế nhưng mọi nền văn minh đã mất dường như đều kế thừa được một phần di sản của nó.

Thành phố ấy như được thần dùng rìu khổng lồ đẽo gọt từ đá, rồi trang trí bằng gang, đồng thiếc và bạc.

Dẫu đã bị thời gian mài mòn, từng đường nét vẫn sắc sảo, tinh giản đến mức đẹp theo cách vượt thời gian.

Sở Tử Hàng trải giấy, vẽ lại sơ đồ thành phố.

Từ phác thảo có thể thấy bố cục xưa kia: 

Những đại lộ cắt ngang dọc, chia thành các khu vực, trung tâm là đấu trường tròn giống La Mã cổ.

Từ đó tỏa ra 4 đại lộ dẫn về đông tây nam bắc.

Chính giữa quảng trường, sừng sững là ngọn tháp khổng lồ đầu tiên họ phát hiện, thân tháp chạm trổ hoa văn phức tạp, đỉnh nhọn dài hàng chục mét.

Khắp nơi trong thành, trên các công trình đổ nát, vô số mũi nhọn tua tủa như rừng gai bằng thép sống.

“Cấu trúc thành phố tỏa ra từ quảng trường trung tâm, 4 hướng có hoàng đạo chính. Có đường, tức là nó từng được xây trên mặt đất, rồi mới chìm xuống đáy biển,” Sở Tử Hàng nói. 

“Quảng trường lớn như vậy, có lẽ là nơi họ tổ chức nghi lễ tôn giáo quy mô khổng lồ.”

“Rồng… cũng có tôn giáo sao? Chắc không phải Giáo phái Thần Long chứ?” 

Lộ Minh Phi buột miệng.

“Giờ không phải lúc phun trò mặn đâu,” Sở Tử Hàng khẽ nói.

Caesar điều khiển Trieste lượn quanh thành cổ:

“Oxy vẫn còn đủ, chúng ta tranh thủ vẽ bản đồ, rồi dùng tay máy lấy vài mẫu vật.”

“Nhưng vì sao rồng lại xây tháp cao đến vậy?” 

Lộ Minh Phi ngước nhìn, ánh mắt đắm chìm vào ngọn tháp như bị thôi miên.

“Rồng có thói quen khắc lại chiến tranh lên trụ đá dựng ngoài trời, thắng thì ghi vinh quang, thua thì khắc hận thù,” Sở Tử Hàng đáp.

“Còn một công dụng khác: hành hình. Họ thường đóng đinh tội nhân lên tháp, để mặc gió hong khô. Phải mất hàng trăm năm để hong khô một con rồng, trong suốt thời gian đó, nó sẽ bị toàn bộ đồng tộc không ngừng sỉ nhục và tra tấn.”

Sở Tử Hàng vẫn miệt mài phác họa, không nhận ra Lộ Minh Phi đang im lặng.

Cậu đưa tay đè trán, trong đầu như lóe lên những hình ảnh rời rạc, như có con thú khổng lồ đang giãy giụa muốn phá kén chui ra.

Tội nhân bị đóng đinh, những cơn nhục hình vô tận, gió thổi qua mang theo nỗi bi thương, cùng những vệt máu khô loang lổ…

Những cảnh tượng đó như thể cậu đã từng chứng kiến.

Cậu nhớ lại: 

Trong Nibelungen dưới lòng đất Bắc Kinh, cậu đã đánh đổi 1/4 sinh mệnh để triệu hồi Lộ Minh Trạch.

Khi ấy, ký ức ùa về như thủy triều, từng khung hình rối loạn tràn vào đầu.

Cậu nhớ mình đi qua một nhà thờ hoang tàn, men theo lối đi dài hun hút tiến vào vùng tối sâu nhất.

Ở đó, cậu thấy một thánh giá trắng, và thanh kiếm mạ vàng xuyên qua cơ thể Lộ Minh Trạch.

Con tiểu quỷ ấy mình đầy thương tích, máu nhuộm đỏ nửa cây thánh giá. 

Áo đen rách nát, trên da bị khắc những dấu ấn nhục nhã.

“Anh đến rồi à, anh trai.”

Con quỷ nhỏ hấp hối ngẩng đầu nhìn anh, đôi mắt là hai hốc máu rỗng, giọng nói khẽ run, “Em nghe thấy bước chân anh rồi. Em biết trên thế gian này, chỉ có anh… nhất định sẽ đến với em.”

“Thế gian này, mọi tội lỗi và trừng phạt… chúng ta sẽ cùng gánh.”

Cậu khẽ cười, nụ cười chất chứa toàn nỗi buồn.

Giống hệt lời Sở Tử Hàng nói:

Cột trụ, tội nhân bị đóng đinh, những hành hình không bao giờ dừng lại…

Đúng vậy, cảnh đó đã từng diễn ra vô số lần, ở những thời đại khác nhau, nơi chốn khác nhau.

Và lần đầu tiên, dường như chính là trên ngọn tháp chọc trời này.

Cậu ngẩng đầu nhìn, máu của quỷ hóa thành dải lụa đỏ, chảy dài trên thân tháp thép đen.

“Lộ Minh Trạch… Lộ Minh Trạch… Lộ Minh Trạch…”

Cậu thầm gọi cái tên ấy, muốn triệu hồi con quỷ nhỏ ra hỏi cho rõ.

Không có hồi đáp.

Lúc này cậu mới nhớ, con quỷ nhỏ đang nghỉ phép, chuyến tàu chở nó có lẽ đang băng qua tàn tích của vương quốc Inca ở Nam Mỹ, và nó chắc đang tán gẫu cùng một nữ ác ma đồng hành.

Ở độ sâu 8.600m dưới biển, tiếng gọi của Lộ Minh Phi không thể nào chạm đến Lộ Minh Trạch.

Tàu Trieste lướt ngang bên sườn ngọn tháp khổng lồ, Sở Tử Hàng đang tỉ mỉ phác họa lại những hoa văn và ký tự lạ khắc trên đó. 

Chúng trông như chữ tượng hình, tạo thành bởi những đường cong uốn lượn như thân rắn, vừa quái dị vừa mang nét uy nghi. 

Chữ và hình hòa làm một, trông như một con thú dữ đang quấn lấy thân tháp hình tứ diện, chuẩn bị siết chặt con mồi.

Khi lại gần, bề mặt của tòa tháp hiện rõ kết cấu kim loại rắn chắc. 

Dù phần lớn diện tích đã bị phủ kín bởi lớp sinh vật biển li ti tựa rỉ sắt, nhưng vẫn có vài nơi sáng loáng như gương, phản chiếu ánh sáng rực rỡ.

Nếu không phải vì chính nó vô tình trở thành mốc chỉ đường, hẳn Caesar đã không phát hiện ra thành phố cổ nằm dưới đáy biển này, ẩn mình sau một dãy núi ngầm.

“Một tòa tháp kim loại bị ngâm trong nước biển có độ mặn cao thế này mà chẳng hề bị ăn mòn...” 

Caesar trầm giọng nói.

“Với độ cao như thế, thân tháp lại là khối liền, không hề có mối ghép nào... Cả công nghệ hiện đại của con người cũng không làm nổi.” 

Sở Tử Hàng khẽ đáp.

“Không chỉ là thành cổ của loài rồng, có lẽ đây còn là vương đô của chúng.”

“Có thể cũng chính là quê hương của phôi thai rồng đó,” Caesar nói, “nó trở về đây để tái sinh. Đến lúc kích hoạt bom lưu huỳnh rồi. Xem ra vận may không tệ, vừa tìm thấy di tích thành phố của long tộc, vừa thấy cả nơi phôi thai trú ẩn mà vẫn chưa thức tỉnh. Giờ chỉ cần định vị nó rồi ném bom thôi.”

Caesar kết nối đường truyền:

“Gọi Tu Di Tọa, gọi Tu Di Tọa! Các anh thấy chưa? Các anh thấy rồi chứ?”

Từ đầu dây bên kia, giọng Minamoto Chisei vang lên, mang theo vẻ phấn khích khó giấu:

“Đã thấy! Hệ thống Norma và Kaguya-hime đang ghi nhận toàn bộ hình ảnh và video các cậu gửi về để phân tích. Việc bây giờ là điều chỉnh góc quay, từng giây tư liệu đều vô giá. Đây là lần đầu tiên chúng ta trực tiếp quan sát thành phố của loài rồng, là tài liệu sơ cấp chưa từng có trong lịch sử. Giáo sư Schneider đang viết báo cáo gửi cho hiệu trưởng và hội đồng quản trị. Theo mức oxy còn lại, các cậu có thể ở dưới đó thêm 40 phút, hãy tranh thủ tìm phôi thai.”

“Phôi thai chắc chắn ở trong khu tàn tích này,” Caesar nói, “nhưng thành phố rộng thế này, biết tìm đâu bây giờ?”

“Tàu Trieste có hệ thống sonar, các cậu thử dùng để tìm nhịp tim của nó xem.”

Caesar khởi động hệ thống, tiếng sóng âm lan đi khắp bốn phương tám hướng. 

Nước biển là môi trường truyền âm hoàn hảo, sonar là công cụ dò tìm mạnh nhất dưới đại dương. 

Với trình độ kỹ thuật của Học viện, họ từng bắt được tín hiệu nhịp tim của phôi thai từ mặt nước, thì ở khoảng cách gần thế này, Trieste hoàn toàn có thể xác định chính xác vị trí của nó.

“Lạ thật…” 

Caesar cau mày, “tín hiệu nhiễu rất nhiều. Nghe như có tiếng vọng, ở mọi hướng đều bắt được nhịp tim đều đặn.”

“Không lẽ… bốn phía toàn là phôi thai rồng?” 

Lộ Minh Phi nuốt nước bọt, da gà nổi khắp người.

“Nếu thứ đó mà sản xuất hàng loạt được, thì thế giới này coi như xong.” 

Caesar nói khẽ.

“Nhưng đúng là kỳ quái… như thể nhịp tim phát ra từ lòng thành phố, không phải từ một điểm, mà toàn bộ mặt đất của tàn tích đang rung lên.”

Anh ngừng một chút, giọng trầm xuống:

“Giống như… chính thành phố này đang đập tim vậy.”

“Vậy ta ném bom xuống luôn đi? Đánh đại cũng được, em không muốn ở đây thêm phút nào nữa.” 

Lộ Minh Phi rụt cổ.

“Không được. Phôi thai không thể lớn đến mức đó. Có lẽ nhịp tim của nó gây cộng hưởng với cấu trúc bên dưới.” 

Caesar đáp.

“Tiếp tục tìm xem.”

“Nhìn phía trước đi, có thứ kia… giống torii thì phải?” 

Sở Tử Hàng chỉ tay về phía trước.

Trước mũi tàu là một công trình nghiêng đổ, trông hệt cổng torii thường thấy trước các đền Thần đạo ở Nhật. 

Ở Seishinji, cũng có một torii nhỏ như thế. 

Cấu trúc của nó rất đơn giản, hai trụ đứng đỡ một thanh ngang, du khách đến đền sẽ phải đi qua bên dưới cổng.

Trong mắt các thần quan, torii tượng trưng cho ranh giới giữa nhân gian và thần giới. 

Một khi bước qua, nghĩa là đã tiến vào cõi của thần. 

Thông thường, torii được làm bằng đá hoặc gỗ sơn đỏ son, cao chưa tới 10m, nhưng cánh cổng dưới đáy biển này cao đến gần 50m, toàn thân ánh lên sắc xanh đen của kim loại, hệt chất liệu với tòa tháp khổng lồ. 

Nhìn nó, người ta không khỏi tưởng tượng: 

Phải chăng sinh vật từng đi qua cổng này cũng cao lớn như thần thoại kể lại.

Có lẽ khi núi lửa ngầm phun trào, dung nham đã tràn vào nơi này, khiến con đường bên dưới cổng bị chặn kín bằng lớp đá núi lửa đen sẫm, còn chính công trình cũng đã tan chảy một nửa, phần thân bị nung chảy, dòng sắt lỏng đông lại thành những chiếc răng kim loại lởm chởm.

Sở Tử Hàng điều chỉnh tiêu cự của kính viễn vọng dưới nước, hoa văn trên mặt cổng hiện ra rõ nét. 

Đó là những chạm khắc tả thực, sống động đến mức như có thể chuyển động. 

Từng đường nét, từng chi tiết đều là tư liệu khảo cổ vô giá. 

Caesar lập tức quay camera sang đó để ghi hình.

Vài giây sau, hình ảnh được truyền về phòng điều khiển trung ương tại học viện.

Giáo sư Schneider và Manstein, những người đã tiếp xúc với vô số di vật long tộc, vẫn không khỏi chết lặng trước sự tinh xảo và hùng vĩ của các bức chạm.

Với họ, hội họa, điêu khắc và chữ viết luôn là chìa khóa của lịch sử, từ đó có thể suy luận ra toàn bộ nền văn minh: 

Đời sống, tín ngưỡng, kỹ nghệ và cả chính trị.

Các nhà khảo cổ từng phát hiện bích họa người Ai Cập chèo thuyền độc mộc trong mộ Pharaoh. 

Nhưng Ai Cập ngày nay là sa mạc, chỉ có sông Nile, làm gì có nền văn minh sông nước. 

Người ta từng cho rằng đó chỉ là ảo tưởng về thế giới bên kia, nơi người chết được tái sinh ở vùng sông ngòi trù phú. 

Thế nhưng khí tượng học hiện đại chứng minh rằng Ai Cập cổ từng là vùng đất ẩm ướt, sông ngòi chằng chịt, nên những bích họa ấy không phải mộng tưởng mà là ký ức thật. 

Người Ai Cập tin rằng khi Pharaoh qua đời, ông sẽ cưỡi Thuyền Khufu sang thế giới bên kia. 

Thời ấy, con thuyền chính là phương tiện duy nhất nối liền Bắc Nam Ai Cập.

Những bức điêu khắc trên torii khắc họa vô số vị thần và ác quỷ đang giao chiến, hàng nghìn sinh linh dị hình cuộn xoắn vào nhau.

Những dáng hình đó, chưa từng thấy trong bất kỳ nền văn minh nào từng biết đến. 

Nếu trận chiến ấy quả thực đã diễn ra trong quá khứ chứ không chỉ là tưởng tượng, thì mức độ thảm khốc của nó chắc chắn vượt xa mọi cuộc chiến trong lịch sử nhân loại.

“Mình người đuôi rắn thế này… thật hiếm gặp.” 

Manstein khẽ nói, giọng ông thấp hẳn xuống, mang theo một nỗi kinh ngạc lạnh người.

“Trong các nền văn minh cổ, hình tượng mình người đuôi rắn chỉ xuất hiện rất hiếm. Tôi chỉ nhớ đến Naga trong Ấn Độ giáo, Nữ Oa của Trung Hoa và Medusa của Hy Lạp cổ.” 

Giáo sư Schneider nói. 

“Nhưng chưa từng có văn hiến nào ghi lại việc long tộc mang hình dáng mình người đuôi rắn cả.”

Trên các phù điêu, vô số quỷ thần đều mang hình mình người đuôi rắn. 

Vì được khắc theo lối hiện thực, người ta có thể tưởng tượng ra cảnh những sinh vật quái dị ấy lấy đuôi quấn chặt cổ nhau, phun ra ngọn lửa độc địa, đồng thời vung gươm giáo tàn sát. 

Khung cảnh chiến tranh ấy vừa sống động đến rợn người, vừa phi lý đến mức khó tin, dường như trong đó chứa đựng quá nhiều hư tưởng.

“Liệu đây thật sự là một thành cổ của long tộc sao?” 

Manstein trầm giọng. 

“Chúng ta chỉ đoán thế vì xét theo kỹ thuật hiện tại, con người không thể nào dựng được một tòa tháp như vậy.”

“Phát hiện bất ngờ quá nhiều, khiến người ta chưa kịp tiêu hóa.” 

Schneider nói. 

“Dù cơ hội này vô giá, nhưng tôi lại cảm thấy bất an. Có lẽ nên trở về thôi. Chúng ta đã xác định được tọa độ của thành phố, sau này vẫn còn cơ hội quay lại xử lý vấn đề về phôi rồng.”

Manstein vẫn nhìn chằm chằm vào bức ảnh hiển thị trên màn hình lớn, vẻ mặt bỗng biến sắc:

“Cửa...! Torii chính là một loại cửa! Trời ạ, họ thực sự nhìn thấy ‘cửa’ dưới đáy biển rồi!”

Một luồng sợ hãi khủng khiếp bùng nổ trong lòng Schneider. 

Đúng vậy, torii vốn chính là một cánh cửa. 

Giống như Khải Hoàn Môn, nó không gắn liền với tường thành, nhưng vẫn là một cánh cổng tượng trưng, ranh giới giữa bên trong và bên ngoài. 

Họ đã quá mải mê với phát hiện kỳ diệu này mà quên mất ý nghĩa của “cửa”. 

Mọi thứ đều thuận lợi, ngoại trừ sự cố xả áp, khiến họ mất cảnh giác. 

Câu chuyện 11 năm trước đang lặp lại: 

Lặn xuống, phát hiện ra “cửa”, rồi tiến về phía nó...

Trên màn hình, Trieste đang thẳng tiến tới cổng torii khổng lồ. 

Trong mắt Schneider, công trình đó bỗng biến dạng thành 1 cái miệng khổng lồ, méo mó, như muốn nuốt chửng tất cả.

“Không được tiến lại gần! Quay đầu ngay! Quay lại mau!!” 

Ông gào lên trong hoảng loạn. 

Ký ức 11 năm trước đã ăn sâu đến mức khiến ông mất hoàn toàn kiểm soát.

Không ai đáp lại. 

Kênh liên lạc im phăng phắc đến rợn người, không có tín hiệu từ Trieste, không có phản hồi từ Minamoto Chisei, thậm chí hệ thống Kaguya-hime của chi nhánh Nhật Bản cũng không lên tiếng.

“Báo cáo giáo sư Schneider,” giọng Norma vang lên trong phòng điều khiển trung ương, “5 giây trước, hệ thống Kaguya-hime đã tự động cắt toàn bộ kết nối với tôi. Liên lạc giữa chúng ta, chi nhánh Nhật và Trieste đều bị gián đoạn. Tôi đang cố gắng khôi phục, nhưng hệ thống bên kia không phản hồi.”

Schneider chết lặng nhìn điểm sáng tượng trưng cho tàu lặn trên bản đồ Nhật Bản vụt tắt.

---

“Nhìn trông giống như họa đồ quỷ thần Nhật Bản thật đấy.” 

Caesar nói.

“Khó tin thật.”

Sở Tử Hàng đáp. 

“Chúng ta rõ ràng đã tìm được thành cổ của long tộc, nhưng phong cách điêu khắc và kiến trúc lại mang đậm hơi hướng Nhật Bản.”

“Thầy dạy sử ở trường từng nói Nhật Bản khai hóa muộn hơn chúng ta nhiều mà.” 

Lộ Minh Phi chen vào. 

“Nếu không họ đâu phải cử cả đống sứ giả sang nhà Đường, ăn cơm nắm khô để học văn minh. Thế thì sao họ lại có một nền văn minh cổ tiên tiến đến vậy được chứ?”

Tàu Trieste dừng lại trước công trình khổng lồ ấy, không chui qua bên dưới. 

Caesar điều chỉnh khoang áp suất, hút vào một phần nước biển để ổn định độ nổi. 

Anh không hề nghĩ đến việc “cổng” kia là cánh cửa thực sự, chỉ thấy mặt ngoài nó có quá nhiều chi tiết để bỏ qua. 

Sở Tử Hàng cần thêm thời gian ghi hình từng góc cạnh, còn Caesar thì cảm thấy vị trí hiện tại khá đẹp. 

Anh rút điện thoại, đứng bên cửa sổ quan sát, chụp một tấm selfie, hiếm khi có cơ hội “chụp ảnh chung với lịch sử”, sao anh có thể bỏ lỡ.

“Nhìn kìa, chỗ trung tâm kia giống như có chữ.” 

Lộ Minh Phi chỉ vào hoa văn hình rắn trên thanh ngang của torii.

Hoa văn ấy nằm giữa ranh giới giữa hình và chữ, như vô số người nhỏ đang nhảy múa quanh đống lửa, khung cảnh rực rỡ, tưng bừng. 

Loại hoa văn này trước đây chưa từng thấy trong tàn tích thành cổ, hoàn toàn khác với chữ khắc trên tháp.

“Có thể là chữ thật, nhưng không phải long văn.” 

Sở Tử Hàng nói. 

“Ta có thể để Norma nhận dạng thử.”

“Norma có nhận ra được không?”

“Nó có thể phân tích rồi đối chiếu với toàn bộ thư viện ngôn ngữ thế giới. Chỉ cần biết loại chữ này gần giống với ngữ hệ nào, ta sẽ suy ra được liệu tàn tích này có liên quan đến Nhật Bản hay không.”

Giọng Minamoto Chisei vang lên trong tai nghe:

“Liên lạc với trụ sở đang hơi trục trặc, có thể do bão từ gây nhiễu. Sở Nghiên cứu Ganryu đang cố khắc phục. Nhưng nhiệm vụ đó Kaguya-hime cũng có thể đảm nhận, cơ chế của nó tương tự Norma, có thể truy cập cơ sở dữ liệu toàn cầu.”

Caesar hơi ngập ngừng. 

Việc mất kết nối giữa các hệ thống là điều cực kỳ hiếm gặp. 

Lần này, toàn bộ chiến dịch Long Uyên được điều hành trực tiếp bởi Giáo sư Schneider, còn chi nhánh Nhật chỉ đóng vai trò hỗ trợ. 

Việc mất liên lạc ngay lúc này có nghĩa là họ không thể nhận chỉ thị từ trụ sở, mà chỉ có thể nghe theo lệnh tại chỗ của Minamoto Chisei. 

Nhưng liệu mệnh lệnh ấy có thực sự đại diện cho ý chí của Schneider không?

Anh lật lại trong đầu những điều ghi trong cuốn sổ hướng dẫn dày cộp của Bộ Chấp hành, mà vẫn không tìm ra câu trả lời. 

Ở nguyên vị trí chờ lệnh? 

Không được, lượng oxy chỉ đủ dùng thêm 30 phút nữa.

Dù sao thì con rùa cạn ở đảo Pinta kia có vẻ là người cẩn trọng và đáng tin đấy chứ? 

Ý nghĩ ấy lướt qua đầu Caesar rồi nhanh chóng được anh chấp nhận. 

Anh từng nói một cách kiêu hãnh với các cán bộ Hội học sinh rằng: 

“Tôi luôn chọn tin tưởng người khác ngay từ lần đầu gặp mặt. Một người lãnh đạo nếu không có lòng tin với đồng đội, thì không bao giờ có thể nhận được lòng trung thành thật sự.”

Nhưng cũng như anh đã nó, một khi ai đó phản bội lòng tin ấy, họ sẽ không bao giờ có cơ hội lần thứ hai.

Bởi Caesar Gattuso đủ bản lĩnh để chịu đựng mọi sự phản bội dù chỉ một lần.

“Vậy thì cho tôi nói chuyện với Kaguya-hime của các người đi. Tôi hy vọng cô ta cũng đáng tin như Norma.” 

Caesar nói.

“Xin chào, tôi là Kaguya-hime, tổng thư ký của chi nhánh Nhật Bản. Không biết tôi có thể giúp gì cho các bạn?” 

Trong kênh liên lạc vang lên giọng nói dịu dàng, mềm mại của một người phụ nữ.

“Cái giọng búp bê này… nghe giống Lâm Chí Linh ghê.” 

Lộ Minh Phi lẩm bẩm.

“Nếu là phiên bản tiếng Nhật thì chắc là Sakamoto Maaya đó.” 

Kaguya-hime bật cười khẽ.

“Bây giờ tôi sẽ gửi cho cô một tấm hình có ghi ký tự, nhờ cô giúp phân tích xem nó thuộc loại chữ viết nào.” 

Caesar nói tiếp.

“Ngoài ra, tôi muốn cô nói bằng tiếng Ý, giọng giống Monica Bellucci nhé.”

“Được thôi, tôi sẽ huy động toàn bộ tài nguyên để xử lý, nhưng có lẽ sẽ mất khoảng 1 phút.”

Chỉ vài mili giây sau, siêu máy tính Kaguya-hime của Tập đoàn Công nghiệp Genji bắt đầu chạy hết công suất. 

Nó thu thập dữ liệu từ hàng trăm triệu máy tính khắp thế giới. 

Toàn bộ viện ngôn ngữ học ở các quốc gia đều bị cưỡng bức kết nối, máy đang tắt thì bật lên, máy đang chạy thì tăng tốc đến cực hạn. 

Tất cả kho dữ liệu chữ viết trên thế giới được mở ra cho Kaguya-hime. 

Chữ Rune trong thần thoại Bắc Âu, Kim văn triều Hạ, ký tự ma pháp Trung Cổ, chữ tượng hình Ai Cập, chữ hình nêm, chữ lá buông… từng đợt dữ liệu tuôn tràn như sóng lũ vào bộ nhớ của cô, thực hiện hàng chục triệu phép so sánh mỗi giây.

“Hoàn tất đối chiếu thư viện ký tự thông thường, không trùng khớp. Hoàn tất đối chiếu thư viện chữ tượng hình, không trùng khớp. Hoàn tất đối chiếu thư viện chú văn, không trùng khớp… Đối chiếu thư viện ngôn ngữ thực đã hoàn tất, không tìm thấy đối tượng tương đồng. Không thể xác định các ký hiệu này là chữ viết.”

Caesar hơi khựng lại:

“‘Thư viện ngôn ngữ thực’ là sao?”

“Tất cả thư viện được chia thành hai loại: ngôn ngữ thực và ngôn ngữ giả. ‘Ngôn ngữ thực’ là những hệ chữ từng thực sự tồn tại và được con người sử dụng trong lịch sử. Còn ‘ngôn ngữ giả’ là những hệ chữ được cho là ngụy tạo.”

“Vậy đối chiếu ngôn ngữ giả mất bao lâu?”

“Khoảng 7 phút. Vì ngôn ngữ giả thường không tuân theo quy luật hay logic nào cả, nên việc phân tích đòi hỏi nhiều phép suy luận hơn. Nếu là Norma làm thì có thể nhanh hơn, nhưng với toàn bộ tài nguyên hiện có, tôi vẫn cần 7 phút.”

“Phí thời gian thế? Oxy của chúng ta còn chưa tới 30 phút nữa.” 

Lộ Minh Phi than thở.

“Tiến hành đối chiếu ngôn ngữ giả đi.” 

Caesar ra lệnh. 

“Trong lúc Kaguya-hime làm việc, chúng ta tìm phôi thai. Biết được thành phố này là gì, có lẽ sẽ hiểu thêm về phôi thai đó.

Muốn giết một con Cổ Long, chẳng lẽ không nên biết nó là ai à?”

“Dù sao nó chết rồi chúng ta cũng chẳng định dựng bia cho nó.” 

Lộ Minh Phi đáp.

“Nhưng khi cậu giết được một con Cổ Long sau này kể lại cũng cần có tên để mà khoe chứ?” 

Caesar nhếch môi. 

“Không lẽ uống sâm panh mà không có gì để khoác lác với người ta à?”

“Đại ca, chúng ta chưa hoàn thành nhiệm vụ, không phải lúc nghĩ đến sâm panh đâu.” 

Lộ Minh Phi thở dài. 

“Chúng ta vẫn chẳng có manh mối gì về phôi thai cả. Dù tàn tích này có hùng vĩ thế nào đi nữa cũng vô ích thôi!”

“Lenin.” 

Sở Tử Hàng bỗng cất tiếng.

“Cậu nói gì cơ?” 

Caesar quay lại.

“Tôi nói, chúng ta vẫn chưa tìm thấy con tàu Lenin.” 

Sở Tử Hàng kiểm tra lại hình ảnh tàn tích được tàu Trieste chụp lại. 

“Chúng ta lặn xuống từ chính vị trí tàu Lenin gặp nạn. Nó là một con tàu phá băng dài 134m, cực kỳ nổi bật, vậy mà đến giờ vẫn không thấy tung tích. Theo tin tình báo, con tàu đó đã chở phôi thai rời khỏi cảng Bắc Siberia. Sóng siêu âm cho thấy nguồn nhịp tim phát ra từ dưới lớp tàn tích này. Có khả năng tàu Lenin đã chìm xuống đây, đâm xuyên qua tầng đất đá nhờ mũi tàu cực cứng của nó. Nhưng một vật thể khổng lồ như vậy không thể chìm hoàn toàn, chắc chắn vẫn còn một phần lộ ra ngoài.”

“Hay là nó bị áp suất nghiền nát rồi?” 

Lộ Minh Phi nhớ đến 2 bình oxy thép bị bóp dẹp.

“Không đâu.” 

Sở Tử Hàng lắc đầu. 

“Bình oxy bị nát vì bên trong chứa khí, còn tàu Lenin khi chìm, nước biển tràn vào, áp suất trong và ngoài cân bằng.”

“Vậy là nó nằm trong đống tàn tích này!” 

Caesar chợt hiểu ra. 

“Tàu Lenin đã bị phủ kín bởi sinh vật biển! Sau 20 năm, nó chắc chẳng còn giống ảnh tư liệu nữa, mà trông như một phần của tàn tích thôi!”

“Thì ra vậy! Chúng ta chỉ cần tìm xem chỗ nào đủ lớn để chứa cả con tàu thép đó, là sẽ ra phôi thai chứ gì? Sau đó ‘bùm’ một phát thả bom lưu huỳnh, rồi quay đầu về nhà!” 

Lộ Minh Phi hớn hở nói.

“Nhưng một con tàu phá băng dài 134m có thể giấu ở phần nào của tàn tích chứ?” 

Caesar nhanh chóng lật giở loạt ảnh.

“Anh nhìn ảnh làm gì, vô ích thôi.” 

Lộ Minh Phi nói 

“Nhìn lên trên đi.”

Caesar chậm rãi ngẩng đầu, theo hướng ánh mắt của Lộ Minh Phi. 

Qua khung cửa quan sát phía trên, sau cổng Torii, hiện ra một tòa kiến trúc khổng lồ có hình dạng kỳ dị, sừng sững như một ngọn núi mọc lên từ lòng biển. 

Nó phủ đầy sinh vật đen sì, giống như vô số con ốc biển nhỏ, xếp san sát thành từng lớp dày, trông như một khối rỉ sét khổng lồ. 

Nhưng khi Sở Tử Hàng điều khiển camera phóng cận cảnh, trên màn hình có thể thấy rõ “rỉ sét” ấy đang ngọ nguậy.

Da đầu Lộ Minh Phi tê dại. 

Cảm giác đó giống như nhìn thấy vô số giòi đang bò trong xác một con voi.

“Ở chỗ đó, mật độ sinh vật dày đặc bất thường…” 

Sở Tử Hàng khẽ nói. 

“Nếu trong đó thật sự là tàu Lenin, thì chỉ mới chìm 20 năm, làm sao lại có nhiều sinh vật đến vậy?”

“Chưa từng thấy cái vỏ nào ngọ nguậy như thế, ghê quá! Đó là con gì vậy?” 

Lộ Minh Phi rùng mình.

“Là ốc phổi.” 

Caesar đáp nhỏ. 

“Loài này là sinh vật lưỡng tính, mỗi cá thể đều mang cả cơ quan đực và cái. Tuy vậy, chúng vẫn giao phối để trao đổi gen, tăng khả năng thích nghi. Trứng đã thụ tinh được lưu giữ trong khoang mang, nơi ẩm và giàu dưỡng khí, cho đến khi nở ra ấu trùng. Cậu nhìn thấy chúng ‘ngọ nguậy’ không phải vì chuyển động, mà vì hàng trăm con non đang lần lượt bò ra khỏi vỏ mẹ. Chúng sinh sôi không ngừng, có thể đẻ hàng trăm trứng chỉ trong một đêm… Tần suất sinh sản của chúng, quả thật là một cơn ác mộng sinh học. .”

“Vậy thì đám ốc phổi con chúng sinh ra chẳng phải đã phải chất thành núi rồi sao?” 

Lộ Minh Phi lên tiếng.

“Những sinh vật biển đó,” Sở Tử Hàng đáp, “chính là vì đám ốc phổi này mà tụ tập đến. Ở độ sâu cực hạn này tồn tại một tổ ốc phổi khổng lồ, sinh sản không ngừng, từng giây từng phút đều phóng thích vô số ấu thể li ti. Giống như các loài nhuyễn thể sống gần miệng núi lửa, chúng hấp thu những hợp chất như hydro sunfua phun ra từ dung nham, nhờ vi khuẩn cộng sinh tiến hành phản ứng hóa học kỵ khí để tổng hợp protein. Mà protein lại là dưỡng chất căn bản của toàn bộ sinh vật biển , cá ăn protein, kẻ săn mồi ăn cá, còn cá rắn thì săn kẻ săn mồi. Chính vì sự tồn tại của một ‘nhà máy protein’ như thế này mà hình thành nên hệ sinh thái kỳ quái nơi cực uyên.”

“Ý anh là… đám sinh vật đó đều là phân loài long tộc?” 

Lộ Minh Phi chau mày. 

“Thế thì… trong này…”

“Phôi rồng ở ngay trước mặt chúng ta,” Sở Tử Hàng hít sâu, giọng khẽ run, “chính vì nó mà tất cả sinh vật quanh đây mới biến dị.”

“Đã tìm thấy mục tiêu trùng khớp.” 

Giọng Kaguya-hime vang lên, “Trong thư viện văn tự cổ Nhật Bản, ký hiệu trên hình ảnh này tương ứng với…” 

Cô ngừng lại nửa giây, “—Takamagahara.”

“Lặp lại lần nữa, ý nghĩa của ký tự đó là gì?” 

Giọng Caesar khàn đi.

“Kết quả giải mã cho thấy: trong hệ thống Thần Đại Văn tự, những ký hiệu đó mang nghĩa Takamagahara, nơi các vị thần cư ngụ.”

“Thần Đại Văn tự là cái gì vậy?” 

Lộ Minh Phi hỏi, thấy Caesar và Sở Tử Hàng đều nghiêm nghị nên càng hoang mang.

Caesar liếm môi, đáp chậm rãi:

“Các nhà sử học truyền thống cho rằng Nhật Bản xưa chỉ có ngôn ngữ nói, chưa có chữ viết riêng. Mãi đến khoảng thế kỷ IV – V, khi Hán tự được du nhập từ Trung Hoa qua bán đảo Triều Tiên, người Nhật mới bắt đầu dùng loại chữ này để ghi chép và dần hình thành nền văn tự của mình. Đến thời kỳ Heian, khoảng thế kỷ VIII – IX, họ dựa theo cách đọc Hán tự để sáng tạo ra kana gồm hiragana và katakana nhằm ghi âm tiếng nói bản địa, từ đó hoàn thiện hệ thống chữ viết Nhật Bản hiện nay. Tuy nhiên, đến thời Kamakura, thế kỷ XIII, có một vị thần quan tên Urabe Kanekata tuyên bố rằng Nhật Bản vốn đã có hệ thống chữ tượng hình riêng truyền lại từ thời thần thoại, gọi là Thần Đại văn tự. Sau đó, thậm chí còn có người mang ra những cổ thư viết bằng loại chữ ấy, như Văn tự Izumo, Hotsuma Tsutae, hay Sendai Kuji Hongi Taiseikyo, khẳng định chúng là di tích của nền văn minh thần thánh thuở sơ khai. Dẫu vậy, hệ thống phát âm của những văn bản này hoàn toàn khác với tiếng Nhật cổ, và không có bất kỳ chứng cứ khảo cổ nào cho thấy người Nhật từng có chữ viết trước khi Hán tự du nhập. Vì thế, ngay cả các học giả Nhật cũng coi đó là ngụy văn, cho rằng những thần đại văn tự ấy chỉ là sản phẩm của lòng tự tôn dân tộc được sáng tạo ra trong bối cảnh người Nhật không cam chịu thừa nhận nền văn hóa của mình từng chịu ảnh hưởng sâu đậm từ Trung Hoa, nên đã bịa dựng nên một nền văn tự thần thoại để khẳng định bản sắc riêng.”

“Nhưng có lẽ Thần Đại Văn tự vốn chẳng phải tiếng Nhật,” Sở Tử Hàng khẽ nói, “mà là một loại văn tự tiền sử, bắt nguồn từ Long văn, ký hiệu tượng hình của loài rồng.”

Lộ Minh Phi nuốt khan: 

“Thế… ‘thần’ trong Thần Đại Văn tự là chỉ ai?”

Sở Tử Hàng đáp khẽ, như nói ra điều mà cả ba đều đã mơ hồ cảm nhận:

“Là long tộc. Những vị ‘thần’ trong thần thoại Nhật Bản… thật ra chính là rồng.”

“Khỉ thật, chẳng lẽ hoàng thất Nhật Bản thật sự mang huyết thống rồng à?” 

Lộ Minh Phi há hốc mồm. 

“Thế mà em còn tin cái câu ‘Vua chúa tướng hầu đâu phải sinh ra đã cao quý, ai cũng có thể làm được nếu có chí’ kia là nói cho có!”

“Không, hoàng thất không phải hỗn huyết chủng,” Caesar nói, giọng trầm xuống, “người mang dòng máu ấy thực ra là… Bát gia Jaki.”

“Đùa à… chẳng lẽ chi nhánh Nhật của chúng ta lại là hậu duệ của các vị thần sao?” 

Lộ Minh Phi choáng váng.

Lúc ấy, chiếc Trieste lặng lẽ trườn qua cổng Torii khổng lồ, lướt vào vùng tối nơi ánh dung nham không chạm tới. 

Không biết là ảo giác hay thật, nhưng đúng khoảnh khắc tàu lặn đi qua, Lộ Minh Phi nghe thấy tiếng rên rỉ khàn đục như hàng ngàn oan hồn đang trườn trong bóng tối, miệng rỉ máu mà than khóc. 

Cả phế tích khẽ chấn động, đá vụn và vỏ ốc phổi chết nổi theo dòng nước, va vào vỏ tàu phát ra tiếng “cộp cộp” trầm nặng.

Sắc mặt Caesar tái đi:

“Động đất dưới đáy biển ư? Gọi Tu Di Tọa ngay! Gọi Tu Di Tọa! Có ghi nhận địa chấn nào không?”

“Gọi Trieste, gọi Trieste, chúng tôi không phát hiện bất kỳ rung chấn nào dưới đáy biển, và trung tâm địa chấn cũng không có thông báo,” Minamoto Chisei đáp.

“Nhưng cả phế tích đang rung lắc, chẳng lẽ còn gì khác ngoài động đất?”

Sau vài giây im lặng, Chisei nói:

“Có thể phôi rồng cảm nhận được nguy hiểm đang đến gần… và nó đang cố tỉnh dậy. Các cậu có cảm giác thần kinh bị nhiễu không?”

Caesar tự tát mình một cái rõ to:

“Vẫn đau, nghĩa là còn tỉnh táo. Đội lặn cũng bình thường, kẻ nào ngu vẫn ngu, kẻ nào đáng tin vẫn đáng tin.”

“Lượng oxy của các cậu chỉ còn đủ trong 15 phút. Đây là cơ hội duy nhất. Phôi đang trong quá trình thức tỉnh, tuyệt đối không thể để nó sống lại.” 

Giọng Chisei nghiêm nghị. 

“Tôi vừa liên lạc với Giáo sư Schneider, ông ấy cũng có cùng quan điểm, bằng mọi giá phải tiêu diệt phôi rồng. Nếu nó thật sự tỉnh giấc lần này, chúng ta sẽ không bao giờ có thể dễ dàng săn nó nữa.”

“Schneider cũng nghĩ vậy à? Rõ!” 

Caesar cười lạnh, siết chặt dây an toàn. 

“Sở Tử Hàng, chuẩn bị kích hoạt bom lưu huỳnh!”

“Đã mở khóa an toàn. Sau 15 giây nữa có thể phóng.”

“Lộ Minh Phi, chuẩn bị cho nổi! Khoang khí sẵn sàng xả nước, cánh ổn định mở, hệ thống chân vịt sẵn sàng. Ngay khi bom rời nòng, lập tức lên mặt nước!”

“Khoan, khoan! Anh nói chậm thôi! Em còn đang tra hướng dẫn đây này!” 

Lộ Minh Phi hấp tấp lật từng trang sách hướng dẫn điều khiển.

Toàn bộ phế tích rung chuyển dữ dội, những lớp ốc phổi bám dày trên bề mặt tường đá bắt đầu bong tróc, từng mảng, từng mảng như lớp da cũ đang lột ra. 

Thành phố này đang sụp đổ, hoặc đang thức tỉnh.

“Caesar… nhìn màn hình sonar đi!” 

Giọng Sở Tử Hàng bỗng trở nên lạ lùng.

Caesar quay phắt lại.

Trên màn hình sonar, từng chấm đỏ nhấp nháy hiện ra, mỗi chấm là một nhịp tim. 

Rồi thêm chấm nữa, rồi hàng trăm, hàng ngàn chấm… 

Tất cả cùng đập theo một nhịp duy nhất.

Trước đó, Caesar vẫn nghĩ tín hiệu họ nghe thấy là một trái tim khổng lồ đang đập dưới lớp đá. 

Nhưng giờ anh mới hiểu, đó là vô số sinh vật đang ngủ vùi, chỉ là tim chúng đập trùng nhịp!

“Khốn kiếp… đây là nơi quái quỷ nào vậy? Tổ rồng sao?” 

Caesar gần như hét lên.

“Nhìn phía trước đi…” 

Lộ Minh Phi khàn giọng nói, “cái thứ đỏ lòm đó… là gì thế…?”